[ CHUYỂN ĐỔI SỐ ] Đẩy mạnh chuyển đổi số, nâng cao hiệu quả quản lý thuế và tạo môi trường kinh doanh thuận lợi
Chuyển đổi số: Cuộc cách mạng trong mô hình và phương thức quản lý
Chuyển đổi số đang trở thành một trong những chủ đề nóng được bàn luận trên mạng xã hội hiện nay. Tuy nhiên, chúng ta cần hiểu rõ về khái niệm chuyển đổi số và phân biệt giữa chuyển đổi số, số hóa và ứng dụng kỹ thuật số. Cụ thể, số hóa (Digitization) là việc chuyển đổi thông tin từ hồ sơ, chứng từ, tài liệu giấy sang dạng kỹ thuật số để xử lý và lưu trữ trên các hệ thống máy tính điện tử. Bước này cũng có thể được gọi là tin học hóa, và là yếu tố nền tảng cho quá trình chuyển đổi số.
Ứng dụng kỹ thuật số (Digitalization) liên quan đến việc sử dụng dữ liệu đã được số hóa để cải thiện hiệu quả hoạt động. Việc áp dụng kỹ thuật số giúp việc tính toán, truy cập và tổng hợp thông tin trở nên nhanh chóng và thuận tiện. Ví dụ điển hình là ứng dụng phần mềm Excel để tra cứu hóa đơn bất hợp pháp trong quản lý thuế.
Chuyển đổi số (Digital Transformation) là sự thay đổi toàn diện về mô hình và cách thức vận hành trong mọi lĩnh vực kinh tế và các tổ chức, nhằm tối ưu hóa mọi hoạt động trong đời sống con người, gắn liền với việc số hóa và ứng dụng công nghệ để xử lý dữ liệu.
Có thể thấy, số hóa và ứng dụng kỹ thuật số không phải là chuyển đổi số mà là những bước chuẩn bị cần thiết cho quá trình chuyển đổi số. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập nền tảng cho việc chuyển đổi này.
Chuyển đổi số trong quản lý thuế là một quá trình đổi mới mô hình và phương thức quản lý thuế, dựa vào sự phát triển và ứng dụng của các công nghệ kỹ thuật số trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (CMCN 4.0). Điều này có nghĩa là chuyển đổi số không phải là một sự kiện ngắn hạn mà là một quá trình dài lâu, mang tính cách mạng trong việc thay đổi phương thức quản lý thuế.
Quá trình này liên quan mật thiết đến việc ứng dụng công nghệ thông tin và các công nghệ hiện đại từ các lĩnh vực khoa học khác như vật lý, sinh học... Cách mạng công nghiệp 4.0 vừa mới bắt đầu và sẽ tiếp tục phát triển mạnh mẽ trong tương lai. Điều này có nghĩa là công nghệ thông tin và các công nghệ tiên tiến khác sẽ thúc đẩy chuyển đổi số trong tất cả các lĩnh vực của đời sống kinh tế - xã hội, bao gồm cả quản lý thuế.
Trong khi thế giới đã trải qua ba cuộc CMCN và đang bước vào CMCN 4.0, quản lý thuế tại Việt Nam chỉ mới trải qua hai thế hệ phương thức quản lý (Quản lý thuế 1.0 và Quản lý thuế 2.0). Quản lý thuế 1.0 là mô hình cơ quan thuế xác định số thuế phải nộp và áp dụng quyền lực công để bắt buộc người nộp thuế thực hiện nghĩa vụ, trong khi Quản lý thuế 2.0 là hệ thống mà người nộp thuế tự kê khai và nộp thuế với sự hỗ trợ của công nghệ thông tin.
Quản lý thuế thế hệ 3.0, hay còn gọi là quản lý thuế trong CMCN 4.0, đặc trưng bởi các yếu tố chính:
Tích hợp các hoạt động hàng ngày của người nộp thuế với việc thực hiện nghĩa vụ thuế.Hệ thống quản lý thuế không chỉ có cơ quan thuế mà còn kết nối với các cơ quan và chủ thể khác trên nền tảng kỹ thuật số.Quá trình xác định nghĩa vụ thuế được thực hiện ngay trong thời gian thực, sử dụng công nghệ hiện đại như trí tuệ nhân tạo.
Với sự phát triển mạnh mẽ của chuyển đổi số, quản lý thuế ở Việt Nam cần phải tiến hành chuyển đổi số để phù hợp với xu hướng toàn cầu và đáp ứng nhu cầu phát triển của nền kinh tế. Việc này sẽ giảm thiểu khối lượng công việc của cơ quan thuế, tăng hiệu suất quản lý, và giảm chi phí hành chính. Quan trọng hơn, người nộp thuế sẽ được bảo vệ quyền riêng tư và có thể tự kiểm tra tính chính xác của nghĩa vụ thuế của mình.
Quá trình chuyển đổi số trong quản lý thuế ở Việt Nam
Với sự bắt đầu từ những năm 2000, cơ quan thuế Việt Nam đã triển khai số hóa hồ sơ và dữ liệu quản lý thuế, cũng như các văn bản pháp luật thuế. Qua thời gian, các thủ tục hành chính thuế ngày càng được công khai và số hóa. Các công nghệ hỗ trợ kê khai thuế cũng được triển khai từ năm 2008, giúp người nộp thuế giảm thiểu sai sót khi kê khai.
Từ năm 2010, hệ thống khai thuế qua mạng đã được triển khai, thay thế hệ thống khai thuế bằng mã vạch. Đến năm 2018, 100% các doanh nghiệp đã sử dụng dịch vụ khai thuế điện tử, và các ngân hàng đã kết nối với cơ quan thuế để triển khai nộp thuế điện tử.
Đến năm 2020, hầu hết các thủ tục thuế và dịch vụ thuế đều được thực hiện qua điện tử. Cùng với đó, việc triển khai hóa đơn điện tử cũng đã được thực hiện, giúp tăng cường hiệu quả quản lý thuế và giảm thiểu gian lận.
Đẩy mạnh chuyển đổi số trong quản lý thuế ở Việt Nam
Chuyển đổi số trong quản lý thuế tại Việt Nam cần thực hiện một lộ trình dài hơi, với ba giai đoạn chính. Giai đoạn đầu tiên từ 2021 đến 2025 tập trung vào việc hoàn thiện nền tảng số hóa hồ sơ thuế, triển khai hóa đơn điện tử và đảm bảo tất cả các thủ tục thuế đều thực hiện qua hệ thống điện tử. Giai đoạn tiếp theo sẽ chú trọng vào việc đồng bộ hóa dữ liệu giữa các cơ quan và phát triển các công nghệ hỗ trợ quản lý thuế một cách hiệu quả hơn.
Chuyển đổi số không chỉ giúp nâng cao hiệu quả quản lý thuế mà còn tạo ra môi trường kinh doanh thuận lợi, bảo vệ quyền lợi của người nộp thuế, đồng thời giảm thiểu chi phí hành chính và tăng cường tính minh bạch trong công tác thuế.